1.
Thái hậu Dương Vân Nga
Vở Cải Lương kể về cuộc đời của Thái hậu Dương Vân Nga. Bà là Hoàng hậu của nhà Đinh và sinh cho Đinh Tiên Hoàng một hoàng tử. Sau khi Đinh Tiên Hoàng băng hà, con trai của bà lên ngôi khi chỉ mới 6 tuổi và bà trở thành Hoàng thái hậu Nhiếp chính. Trước nguy cơ bị nhà Tống xâm lược, bà đã chủ động nhường ngôi vị Hoàng đế cho Thập đạo Tướng quân Lê Hoàn. Tuy nhiều sử gia có cái nhìn tiêu cực về Thái hậu, cho rằng hành động của bà thể hiện sự không chung thủy với Tiên đế, nhưng Cải Lương đã đem lại cho người xem một góc nhìn khác về bà. Không thể phủ nhận rằng, hình ảnh Thái hậu Dương Vân Nga khoác áo long bào, trao ấn kiếm cho Lê Hoàn đã trở thành một biểu tượng cho lòng yêu nước, sự hy sinh cao cả vì lợi ích của dân tộc. Có thể nói, qua vở Cải Lương cùng tên, chân dung Thái hậu Dương Vân Nga hiện lên như một người phụ nữ mưu trí, dũng cảm và tài sắc vẹn toàn.
2.
Lục Vân Tiên
Vở Cải Lương được chuyển thể từ truyện thơ Nôm cùng tên của Nguyễn Đình Chiểu. “Lục Vân Tiên” kể về cuộc đời của chàng trai Lục Vân Tiên khôi ngô tuấn tú, văn võ song toàn. Trên đường đi thi, chàng đã đánh cướp và cứu Kiều Nguyệt Nga. Từ đó, Nguyệt Nga nguyện gắn bó với Vân Tiên suốt đời. Vân Tiên tiếp tục cuộc hành trình và kết bạn với Hớn Minh, Trịnh Hâm và Bùi Kiệm. Lúc sắp vào trường thi, nghe tin mẹ mất, Vân Tiên bỏ thi về chịu tang. Dọc đường về, Vân Tiên bị đau mắt rồi mù lòa. Sau đó, chàng lại bị hãm hạm đem bỏ vào hang núi, nhưng may mắn được cứu ra và gặp lại Hớn Minh. Trong khi đó, Nguyệt Nga bị bắt đi cống giặc Ô Qua. Trên đường đi, nàng nhảy xuống sông tự vẫn. Nguyệt Nga được cứu sống và nương nhờ ở trong rừng. Lục Vân Tiên sau khi được Tiên cho thuốc, mắt đã sáng trở lại. Chàng đỗ Trạng Nguyên, đánh tan giặc Ô Qua và tìm lại được Kiều Nguyệt Nga. Sau đó, chàng về triều tâm hết sự tình, kẻ gian ác bị trừng trị, người tốt bụng được đền đáp, Lục Vân Tiên và Kiều Nguyệt Nga sum vầy hạnh phúc. Qua đó, vở Cải Lương đề cao tinh thần anh hùng, nghĩa hiệp của con người cũng như khát vọng cho sự công bằng, cho tư tưởng ‘Ở hiền gặp lành’ của nhân dân.
3.
Tiếng trống Mê Linh
Vở Cải Lương Tiếng trống Mê Linh kể về cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng ở nước ta thời Bắc thuộc. Lúc bấy giờ, nhà Hán đặt ách đô hộ nước ta và thực hiện những chính sách cai trị vô cùng hà khắc. Tức giận trước những chính sách tàn bạo ấy, Trưng Trắc và Trưng Nhị quyết định dấy binh khởi nghĩa. Trước khí thế chống đối của các thủ lĩnh người Việt, Tô Định, Thái thú Giao Chỉ, đã giết Thi Sách, chồng Trưng Trắc, để hy vọng dập tắt sớm ý định khởi nghĩa. Tuy vậy, thù chồng bị giết càng khiến Trưng Trắc hành động gấp rút trong việc khởi binh chống nhà Hán. Hai chị em lập bàn thờ chồng và mộ binh, quyết tâm trả thù nước, nợ nhà. Vở Cải Lương kết thúc bằng hình ảnh nghĩa quân đuổi hết được quân Hán ra khỏi bờ cõi và Trưng Trắc tuyên bố độc lập dân tộc. Với giọng điệu hào hùng, mang đậm tính sử thi, Tiếng trống Mê Linh đã thành công khắc họa hình ảnh người phụ nữ mạnh mẽ, dũng cảm và tinh thần yêu nước quật cường của nhân dân Giao Chỉ thời bấy giờ.
4
Đời cô Lựu
Vở Cải Lương kể về cuộc đời của cô Lựu – đại diện cho cuộc sống người nông dân thời bấy giờ dưới xã hội phong kiến. Cô Lựu là vợ Hai Thành, một tá điền của Hội đồng Thăng. Thấy Lựu có nhan sắc nên Hội đồng Thăng đẩy Hai Thành vào tù để đoạt cô làm vợ. Lúc này, Lựu có một đứa con với Hai Thành nhưng bị Hội đồng Thăng nói dối là đã chết. May mắn thay, một đôi vợ chồng xin đứa bé làm con nuôi, đặt tên là Minh Luân. Sau đó, Lựu có một cô con gái tên Kim Anh với Hội đồng Thăng. Sau khi ra tù, Hai Thành về tìm vợ con nhưng nghĩ rằng Lựu phụ bạc mình. Khi biết tin Minh Luân nhập viện do chồng Kim Anh nghi cô ngoại tình với Luân, cô Lựu đến thăm con và gặp Hai Thành. Đúng lúc đó, Hội đồng Thăng cũng tới, nhận ra Hai Thành nên báo cảnh sát. Minh Luân vì tức giận nên đâm chết Hội đồng Thăng. Vở Cải Lương kết thúc bằng cảnh Kim Anh phát điên. Cô Lựu cho rằng mình là nguyên do mọi tội lỗi nên nguyện cắt tóc đi tu để sám hối. Vở Cải Lương đã nói lên bi kịch của người nông dân dưới chế độ phong kiến thối nát, khi nhân vật đại diện cho Nhà nước, Hội đồng Thăng, gây ra bao sóng gió cho cuộc đời vốn đang yên bình của nhân vật Lựu, Hai Thành, Minh Luân và Kim Anh.
5.
Chuyện tình Lan và Điệp
Vở Cải Lương Chuyện tình Lan và Điệp, cốt truyện gốc của Nguyễn Công Hoan, kể về chuyện tình lãng mạn nhưng đầy trắc trở của cô gái tên Lan và chàng trai tên Điệp. Sau khi nhận lời yêu nhau chưa lâu, Lan phải tiễn mối tình đầu của mình lên Thành phố để đi học. Tuy nhiên, sau khi lên Thành phố, Điệp mắc mưu ông quan Phủ. Do đó, Điệp phải phụ tình vị hôn thê ở quê để cưới con gái ông Phủ – Thúy Liễu. Tuyệt vọng, Lan ôm đau khổ, sầu muội bỏ nhà ra đi để nương nhờ cửa Phật. Cao trào của vở Cải Lương là tình huống éo le của đôi tình nhân: Điệp tìm được ngôi chùa Lan tá túc, nhưng đó cũng là lúc Lan trút hơi thở cuối cùng. Vở Cải Lương này được nhiều người ví như Romeo và Juliet hay Lương Sơn Bá – Trúc Anh Đài của Việt Nam. Chuyện tình Lan và Điệp với cốt truyện tình yêu đầy đau thương đã gợi lên trong lòng người xem sự xúc động sâu sắc, góp phần đưa vở Cải Lương này vào hàng kinh điển của nước ta.
6.
Tô Ánh Nguyệt
Vở Cải Lương Tô Ánh Nguyệt kể về cuộc đời của cô gái cùng tên. Khi lên tỉnh học, cô yêu Minh, một chàng trai thành thị. Tuy nhiên, cô bị ép duyên với một chàng trai làng khác. Nhưng vì lỡ mang thai với Minh, Nguyệt trốn nhà ra đi và sinh con trong sự nghèo khổ. 18 năm sau, Nguyệt tìm cách về thăm con, vốn đang ở với Minh. Minh mong được nàng tha tội và nối lại tình xưa. Tuy vậy, Nguyệt chấp nhận hy sinh hạnh phúc bản thân để gia đình Minh được êm ấm. Éo le thay, Tâm, con trai của Nguyệt và Minh, bất ngờ trở về và dùng những lời lẽ khinh miệt mắng chửi Nguyệt vì cho rằng Nguyệt đã phá vỡ hạnh phúc gia đình mình. Nguyệt nghẹn ngào nhìn con mình vô tình bất hiếu. Đám cưới chưa đến, Minh lại bệnh nặng. Trước phút lâm chung, Minh kể rõ ngọn ngành cho mọi người nghe. Minh trút hơi thở cuối cùng đúng lúc Nguyệt đến gặp mặt lần cuối cùng. Vở Cải Lương đã khắc họa mối tình đầy trái ngang của Nguyệt và Minh, đồng thời làm nổi bật hình ảnh người phụ nữ giàu lòng vị tha và bao dung. Không giống như những vở Cải Lương khác khi đến cuối cùng, nhân vật phải dùng cái chết hoặc nương nhờ cửa Phật để chứng minh sự trong sạch của mình, Tô Ánh Nguyệt đã cho nhân vật Nguyệt cơ hội giải oan. Đây chính là điểm sáng của tác phẩm bên cạnh những sóng gió mà Nguyệt, đại diện cho người phụ nữ ở xã hội xưa, phải đối mặt.
7.
Máu nhuộm sân chùa
Vở Cải Lương kiếm hiệp “Máu nhuộm sân chùa” nói về những ân oán, hận thù trong cuộc sống qua cuộc đời của chàng trai Trần Tự Tâm. Cậu là con của trưởng môn phái Tuyết Sơn, nhưng vì cha mẹ bị người khác hãm hại nên cậu được gửi vào chùa để nuôi nấng. 20 năm sau, người đã cứu Tự Tâm, Dư Phong, gửi một bức mật thư kể về những ân oán ngày xưa. Chàng lúc đầu quyết định tiếp tục phụng dưỡng sư phụ, nhưng sau khi bị đuổi khỏi chùa do bị nhầm tưởng giết người, chàng đã bắt đầu học võ nghệ và vướng vào vụ trả thù cho Tuyết Sơn phái của Dư Phong và thầy dạy võ của chàng, vốn là kẻ thù của cha mẹ cậu ngày xưa. Cuối cùng, cả ân nhân cứu mạng và thầy của Tự Tâm chết trong một lần giải quyết ân oán. Vở Cải Lương kết thúc bằng cảnh Trần Tự Tâm quay về ngôi chùa xưa phụng dưỡng sư phụ và giã từ đao kiếm, gửi gắm bài học về chữ “buông” trong cuộc sống. Song song đó, vở cải lương còn nói về chuyện tình cảm động giữa Tự Tâm và Thiên Nga, góp phần tạo nên tính trữ tình cho tác phẩm. Trải qua nhiều thế hệ khán giả, “Máu nhuộm sân chùa” vẫn còn để lại dấu ấn trong lòng người xem bởi chiều sâu trong triết lí nhân sinh mà tác phẩm mang lại.
8.
Ngao sò ốc hến
Vở Cải Lương Ngao sò ốc hến được chuyển thể từ một tuồng tích dân gian nổi tiếng. Chuyện kể rằng Trộm Ốc nhờ thầy bói Ngao gieo quẻ chỉ hướng vào ăn trộm nhà Trùm Sò. Ốc đem đồ trộm được bán cho Thị Hến, một gái góa trẻ đẹp. Lý trưởng và Trùm Sò đến lục soát bắt được tang vật, liền giải Thị Hến lên trình quan huyện. Khi đến công đường, Thị Hến đã làm cho quan huyện và thầy đề mê mệt vì nhan sắc của mình. Kết quả là Trùm Sò mất tiền, thầy Lý bị đòn, Thị Hến được tha bổng. Kết thúc vở là cảnh quan huyện, thầy đề, thầy Lý vì mê gái đẹp mà bị các bà vợ đánh ghen tại nhà Thị Hến. Do tác giả của vở Cải Lương là quần chúng nhân dân và lấy đề tài từ trong cuộc sống đời thường, nên vở diễn mang tính châm biếm, đả kích sâu sắc, mang đến tiếng cười và tạo sức hấp dẫn cho người xem. Nhiều nhân vật, diễn tích trong vở trở thành những thành ngữ thông dụng trong dân gian.
9.
Mưa rừng
Mưa rừng là một vở Cải Lương tâm lý – tình cảm nổi tiếng, thu hút độc giả bằng chuyện tình éo le giữa K’Lai, Thuyết, Khanh và Tuyền. Khanh được ông Tịnh thuê làm cai phu. K’Lai, người giúp việc nhà ông Tịnh thầm yêu anh nhưng anh lại yêu Tuyền, cô dâu trưởng của ông Tịnh, có chồng là Thuyết bị điên vốn bị nhốt riêng. Em trai của Thuyết đem lòng si mê K’Lai nên hắn tìm cách đuổi Khanh đi. Thấy thế, Khanh bỏ đi. Trong rừng, hằng đêm có những tiếng hú ghê rợn vọng về, và bị cho là tiếng của những người phu bị chết. Khanh điều tra và phát hiện tiếng hú đó là của Thuyết. Vào một hôm, Thuyết chứng kiến vợ mình tỏ tình với Khanh. Anh ghen toan giết Tuyền thì ông Tịnh đến. Ông bắn chết Thuyết để cứu con dâu. Sau đó, Khanh và Tuyền đến với nhau. Nhưng đối với K’Lai, đó là một sự mất mát lớn. Cô bỏ đồn điền và trốn đi. Khanh sau đó cũng bỏ đi vì tự thấy mình hèn hạ khi lợi dụng tình cảm của K’Lai để đạt ý nguyện của mình. Tất cả chia tay giữa tiếng Mưa rừng tạo nên một kết thúc buồn. Vở Mưa rừng là một bản tình ca buồn, lấy đi nước mắt của người đọc qua những phân cảnh đấu tranh nội tâm của nhân vật. Vở Cải Lương đã góp phần khẳng định tên tuổi của cố nghệ sĩ Thanh Nga cũng như nhạc sĩ Huỳnh Anh – người viết bài hát “Mưa rừng” dành riêng cho vở diễn này.
10.
Bên cầu dệt lụa
Vở Cải Lương Bên cầu dệt lụa kể về chuyện tình giữa Quỳnh Nga và Trần Minh. Chuyện kể rằng, ở một làng nọ, có một tiểu thư tên Quỳnh Nga, con quan huyện, đem lòng yêu thương Trần Minh, một chàng trai nghèo nhưng tài giỏi, hiếu thảo. Dù Trần Minh – Quỳnh Nga từng đính ước, nhưng do gia đình Trần Minh trở nên nghèo túng nên quan huyện đã hủy bỏ hôn ước năm xưa. Khuyên không được cha, Quỳnh Nga quyết định ra ngoài chăn tằm dệt lụa, tự lo việc mưu sinh và giúp đỡ Trần Minh ăn học. Sau mấy năm trời dùi mài kinh sử, Trần Minh đã đỗ trạng nguyên, vinh quy bái tổ. Cuối cùng, hai người hạnh phúc bên nhau và không còn bị ai ngăn cản. Bên cầu dệt lụa có nội dung mộc mạc như câu chuyện cổ tích, đề cao nhân nghĩa ở đời, lòng hiếu thảo, tình bằng hữu và sự thủy chung. Vở diễn bằng cốt truyện đơn giản nhưng cuốn hút, kết hợp với lối diễn xuất tự nhiên đã thu hút rất nhiều khán giả mọi lứa tuổi.
11.
Đêm lạnh chùa hoang
Vở Cải Lương Đêm lạnh chùa hoang kể về chuyện tình giữa quận chúa Mông Cổ Bảo Xuyên, người dẫn quân đi đánh Trung Nguyên, với Tần Lĩnh Sơn, một chàng trai người Hán. Đứng giữa nhiệm vụ đất nước và tình yêu sắt son của mình, họ nguyện chết vì nhau, hi sinh cả tính mạng để cầu mong cho người mình yêu được trọn vẹn, an toàn. Tình yêu đầy xúc động ấy đã khiến cho “Đêm lạnh chùa hoang” trở thành một trong những vở cải lương kinh điển về chuyện tình ngang trái được nhiều khán giả mến mộ. Giữa không gian vắng lặng, cô liêu của ngôi chùa hoang phế, Lĩnh Sơn ôm xác người yêu mình trên tay bước đi trong vô định. Nghĩa vụ đã hoàn thành, nhưng người yêu thì vĩnh viễn không còn có thể bên cạnh. Vở diễn tuy có cốt truyện quen thuộc nhưng đã chiếm được cảm tình của khán giả bằng những lời ca lãng mạn và tình tứ.
12.
Tiếng hạc trong trăng
Tiếng hạc trong trăng là vở cải lương kể về cuộc đời bất hạnh của cô gái trẻ Xuyên Lan. Xuyên Lan từ bé đã bị mù cả hai mắt, được cưu mang bởi một thầy lang y chuyên bốc thuốc, chữa bệnh cứu người. Mẹ của Xuyên Lan mất khi cô mới chào đời, còn cha của cô thì rong ruổi chốn giang hồ vì món nợ thâm thù chưa trả dứt. Sau này, Xuyên Lan và cha cô gặp lại nhau trong tình cảnh trớ trêu, đầy éo le. “Tiếng hạc trong trăng” là những dòng tâm tình ca ngợi tình phụ tử thiêng liêng. Hình ảnh người cha hiến dâng cả đôi mắt của mình để tìm lại ánh sáng cho con gái đã khiến nhiều người xem không khỏi ngậm ngùi xúc động. Có thể nói, vượt qua sự sàng lọc khắc nghiệt của thời gian, “Tiếng hạc trong trăng” vẫn mãi là vở cải lương kinh điển của dân tộc với cốt truyện thấm đẫm tính nhân văn và lối diễn xuất tự nhiên, giàu cảm xúc.